Có 2 kết quả:

外边 wài bian ㄨㄞˋ 外邊 wài bian ㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) outside
(2) outer surface
(3) abroad
(4) place other than one's home

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) outside
(2) outer surface
(3) abroad
(4) place other than one's home

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0